Có 2 kết quả:
蜂鳴器 fēng míng qì ㄈㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˋ • 蜂鸣器 fēng míng qì ㄈㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
buzzer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
buzzer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0